nội dung không có gì!
Tình trạng sẵn có: | |
---|---|
Số: | |
Máy cho phép điều chỉnh tốc độ dán và lượng keo, giúp người dùng linh hoạt trong các ứng dụng dán của mình.Tính năng này cho phép doanh nghiệp tùy chỉnh quy trình dán theo yêu cầu cụ thể của mình, đảm bảo kết quả tối ưu và giảm lãng phí.Tốc độ dán và lượng keo có thể điều chỉnh góp phần nâng cao hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
Được trang bị bộ điều khiển nhiệt độ chính xác, máy này đảm bảo hiệu suất dán ổn định và đáng tin cậy.Việc kiểm soát nhiệt độ chính xác cho phép sử dụng keo nóng chảy chính xác, đảm bảo độ bám dính và liên kết tối ưu.Tính năng này góp phần nâng cao chất lượng tổng thể của quá trình dán và nâng cao độ bền của sản phẩm cuối cùng.
Thân máy được phủ một lớp bảo vệ, tăng cường độ bền và tuổi thọ cho máy.Lớp phủ bảo vệ này ngăn ngừa những hư hỏng từ các yếu tố bên ngoài như bụi, ẩm, va đập, đảm bảo cho máy hoạt động lâu dài.Cấu trúc chắc chắn và lớp phủ bảo vệ góp phần nâng cao độ tin cậy và ổn định của máy.
Máy có con lăn áp suất phía trên có thể tháo rời dễ dàng, cho phép linh hoạt trong nhu cầu sản xuất.Tính năng này cho phép người dùng điều chỉnh con lăn áp lực theo các yêu cầu khác nhau, phù hợp với nhiều độ dày và kích cỡ bọt khác nhau.Tính linh hoạt của con lăn áp lực phía trên giúp tăng cường khả năng thích ứng và khả năng sử dụng của máy.
Thân máy được thiết kế ổn định, chắc chắn, đảm bảo khả năng chống va đập.Tính năng này ngăn chặn rung động và đảm bảo hoạt động trơn tru, ổn định, giảm thiểu nguy cơ xảy ra lỗi hoặc gián đoạn.Thân máy bay ổn định và chắc chắn góp phần mang lại độ tin cậy và hiệu quả tổng thể của máy.
Người mẫu | ML-600 cuộn đôi | ML-800 Cuộn đôi |
Chiều rộng dán tối đa | 600mm | 800mm |
Chiều dài dán tối đa | Không giới hạn | Không giới hạn |
Tốc độ dán | Adjustable | Adjustable |
Kích thước (L, W và H mm) | 800*300*540 | 1060*300*540 |
Cân nặng | 78kg | 85kg |
Tổng công suất | 3,8KW | 3,8KW |
Con lăn nén trên | Đúng | Đúng |
Vôn | 1 pha 220V | 1 pha 220V |
Dây cần thiết | 2*2.52 | 2*2.52 |
Máy cho phép điều chỉnh tốc độ dán và lượng keo, giúp người dùng linh hoạt trong các ứng dụng dán của mình.Tính năng này cho phép doanh nghiệp tùy chỉnh quy trình dán theo yêu cầu cụ thể của mình, đảm bảo kết quả tối ưu và giảm lãng phí.Tốc độ dán và lượng keo có thể điều chỉnh góp phần nâng cao hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
Được trang bị bộ điều khiển nhiệt độ chính xác, máy này đảm bảo hiệu suất dán ổn định và đáng tin cậy.Việc kiểm soát nhiệt độ chính xác cho phép sử dụng keo nóng chảy chính xác, đảm bảo độ bám dính và liên kết tối ưu.Tính năng này góp phần nâng cao chất lượng tổng thể của quá trình dán và nâng cao độ bền của sản phẩm cuối cùng.
Thân máy được phủ một lớp bảo vệ, tăng cường độ bền và tuổi thọ cho máy.Lớp phủ bảo vệ này ngăn ngừa những hư hỏng từ các yếu tố bên ngoài như bụi, ẩm, va đập, đảm bảo cho máy hoạt động lâu dài.Cấu trúc chắc chắn và lớp phủ bảo vệ góp phần nâng cao độ tin cậy và ổn định của máy.
Máy có con lăn áp suất phía trên có thể tháo rời dễ dàng, cho phép linh hoạt trong nhu cầu sản xuất.Tính năng này cho phép người dùng điều chỉnh con lăn áp lực theo các yêu cầu khác nhau, phù hợp với nhiều độ dày và kích cỡ bọt khác nhau.Tính linh hoạt của con lăn áp lực phía trên giúp tăng cường khả năng thích ứng và khả năng sử dụng của máy.
Thân máy được thiết kế ổn định, chắc chắn, đảm bảo khả năng chống va đập.Tính năng này ngăn chặn rung động và đảm bảo hoạt động trơn tru, ổn định, giảm thiểu nguy cơ xảy ra lỗi hoặc gián đoạn.Thân máy bay ổn định và chắc chắn góp phần mang lại độ tin cậy và hiệu quả tổng thể của máy.
Người mẫu | ML-600 cuộn đôi | ML-800 Cuộn đôi |
Chiều rộng dán tối đa | 600mm | 800mm |
Chiều dài dán tối đa | Không giới hạn | Không giới hạn |
Tốc độ dán | Adjustable | Adjustable |
Kích thước (L, W và H mm) | 800*300*540 | 1060*300*540 |
Cân nặng | 78kg | 85kg |
Tổng công suất | 3,8KW | 3,8KW |
Con lăn nén trên | Đúng | Đúng |
Vôn | 1 pha 220V | 1 pha 220V |
Dây cần thiết | 2*2.52 | 2*2.52 |